Diễn biến chính Baumit Jablonec vs FC Viktoria Plzen |
||||
20' | 0-1 | Hejda L. | ||
(95)↑(5)↓ | 50' | |||
59' | (11)↑(93)↓ | |||
(19)↑(23)↓ | 70' | |||
Chramosta J. | 1-1 | 73' | ||
76' | (23)↑(12)↓ | |||
Polidar M. | 79' | |||
84' | 1-2 | Chory T. | ||
(37)↑(25)↓ | 88' | |||
(3)↑(26)↓ | 88' | |||
90' | (9)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Baumit Jablonec vs FC Viktoria Plzen |
||||
Baumit Jablonec | FC Viktoria Plzen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
3 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
89 |