Diễn biến chính Basel vs Grasshopper |
||||
Xhaka T. | 18' | |||
72' | 0-1 | Babunski D. |
Số liệu thống kê Basel vs Grasshopper |
||||
Basel | Grasshopper | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
2 |
|
Thử thách |
|
7 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
88 |