Diễn biến chính Barrow vs Wrexham |
||||
12' | 0-1 | Elliot Lee | ||
(24)↑(21)↓ | 46' | |||
Acquah E. | 1-1 | 52' | ||
(11)↑(7)↓ | 63' | |||
(19)↑(20)↓ | 71' | |||
71' | (18)↑(27)↓ | |||
84' | (29)↑(14)↓ | |||
(16)↑(13)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Barrow vs Wrexham |
||||
Barrow | Wrexham | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |