Diễn biến chính Barrow vs Swindon Town |
||||
35' | 0-1 | Kokolo W. | ||
45' | 0-2 | Paul Glatzel | ||
(20)↑(24)↓ | 46' | |||
(21)↑(7)↓ | 46' | |||
(11)↑(34)↓ | 46' | |||
58' | (29)↑(6)↓ | |||
(16)↑(15)↓ | 58' | |||
(9)↑(19)↓ | 69' | |||
72' | (32)↑(9)↓ | |||
85' | (12)↑(5)↓ | |||
85' | (10)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Barrow vs Swindon Town |
||||
Barrow | Swindon Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
7 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |