Diễn biến chính Barrow vs Salford City |
||||
(10)↑(19)↓ | 65' | |||
66' | (30)↑(2)↓ | |||
66' | (8)↑(7)↓ | |||
70' | (16)↑(24)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 70' | |||
(34)↑(7)↓ | 71' | |||
(18)↑(24)↓ | 75' |
Số liệu thống kê Barrow vs Salford City |
||||
Barrow | Salford City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
564 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
15 |
|
Thử thách |
|
9 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |