Diễn biến chính Barrow vs Harrogate Town |
||||
Campbell D. | 26' | |||
59' | (19)↑(18)↓ | |||
59' | (17)↑(8)↓ | |||
(34)↑(11)↓ | 65' | |||
(16)↑(15)↓ | 73' | |||
(19)↑(20)↓ | 73' | |||
(21)↑(5)↓ | 73' | |||
79' | (22)↑(10)↓ | |||
(13)↑(4)↓ | 81' | |||
85' | (16)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Barrow vs Harrogate Town |
||||
Barrow | Harrogate Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |