Diễn biến chính Barrow vs Grimsby Town |
||||
Stockton C. | 1-0 | 11' | ||
Stockton C. | 2-0 | 22' | ||
30' | (25)↑(14)↓ | |||
68' | (19)↑(6)↓ | |||
(20)↑(23)↓ | 72' | |||
(16)↑(4)↓ | 72' | |||
(7)↑(21)↓ | 72' | |||
74' | (32)↑(18)↓ | |||
74' | (10)↑(33)↓ | |||
(11)↑(34)↓ | 79' | |||
(9)↑(19)↓ | 79' | |||
Gotts R. | 3-0 | 82' | ||
85' | (8)↑(4)↓ | |||
89' | 3-1 | Justin Obikwu |
Số liệu thống kê Barrow vs Grimsby Town |
||||
Barrow | Grimsby Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
295 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
31 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |