Diễn biến chính Barrow vs Gillingham |
||||
Chester J. | 1-0 | 40' | ||
Acquah E. | 2-0 | 55' | ||
60' | (13)↑(3)↓ | |||
60' | (6)↑(18)↓ | |||
60' | (23)↑(10)↓ | |||
72' | (17)↑(8)↓ | |||
(18)↑(21)↓ | 72' | |||
(16)↑(23)↓ | 72' | |||
73' | (47)↑(12)↓ | |||
(3)↑(15)↓ | 82' | |||
(34)↑(8)↓ | 82' | |||
(19)↑(20)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Barrow vs Gillingham |
||||
Barrow | Gillingham | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |