Diễn biến chính Barrow vs Forest Green Rovers |
||||
21' | 0-1 | McAllister K. | ||
Stockton C. | 1-1 | 29' | ||
56' | 1-2 | Osadebe E. | ||
(4)↑(13)↓ | 62' | |||
(20)↑(34)↓ | 63' | |||
(8)↑(16)↓ | 63' | |||
(18)↑(7)↓ | 73' | |||
(19)↑(15)↓ | 79' | |||
82' | (27)↑(9)↓ | |||
87' | (23)↑(7)↓ | |||
90' | (4)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Barrow vs Forest Green Rovers |
||||
Barrow | Forest Green Rovers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
29 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |