Diễn biến chính Barrow vs Accrington Stanley |
||||
(20)↑(10)↓ | 46' | |||
(34)↑(11)↓ | 46' | |||
(8)↑(4)↓ | 46' | |||
Whitfield B. | 1-0 | 52' | ||
71' | 1-1 | Pritchard J. | ||
(3)↑(15)↓ | 78' | |||
(16)↑(17)↓ | 78' | |||
83' | (30)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Barrow vs Accrington Stanley |
||||
Barrow | Accrington Stanley | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
29 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
3 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |