Số liệu thống kê Baroka FC vs Casric Stars |
||||
Baroka FC | Casric Stars | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
81 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |