Diễn biến chính Barnsley vs Stevenage Borough |
||||
4' | 0-1 | Wildin L. | ||
McAtee J. | 1-1 | 32' | ||
(17)↑(22)↓ | 59' | |||
(9)↑(30)↓ | 59' | |||
Kane H. | 2-1 | 70' | ||
(3)↑(48)↓ | 75' | |||
77' | (10)↑(11)↓ | |||
77' | (20)↑(29)↓ | |||
77' | (9)↑(19)↓ | |||
(12)↑(45)↓ | 85' | |||
(7)↑(44)↓ | 85' | |||
87' | (18)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Barnsley vs Stevenage Borough |
||||
Barnsley | Stevenage Borough | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
8 |
|
Việt vị |
|
4 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
83 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
31 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |