Diễn biến chính Barnsley vs Portsmouth |
||||
8' | 0-1 | Bishop C. | ||
8' | 0-2 | Lane P. | ||
17' | 0-3 | Ogilvie C. | ||
(29)↑(3)↓ | 46' | |||
(20)↑(7)↓ | 46' | |||
(9)↑(45)↓ | 46' | |||
Cotter B. | 1-3 | 49' | ||
66' | (25)↑(11)↓ | |||
69' | (21)↑(6)↓ | |||
(22)↑(17)↓ | 71' | |||
Styles C. | 2-3 | 77' | ||
(36)↑(44)↓ | 78' | |||
78' | (28)↑(8)↓ | |||
78' | (24)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Barnsley vs Portsmouth |
||||
Barnsley | Portsmouth | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |