Diễn biến chính Barnsley vs Oxford United |
||||
8' | 0-1 | Brannagan C. | ||
27' | (20)↑(11)↓ | |||
(17)↑(6)↓ | 37' | |||
54' | 0-2 | Williams J.(OW) | ||
61' | (19)↑(7)↓ | |||
(36)↑(16)↓ | 65' | |||
(3)↑(30)↓ | 66' | |||
(19)↑(20)↓ | 66' | |||
Cole D. | 1-2 | 70' | ||
71' | (15)↑(10)↓ | |||
71' | (39)↑(9)↓ | |||
88' | 1-3 | Goodrham T. |
Số liệu thống kê Barnsley vs Oxford United |
||||
Barnsley | Oxford United | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
24 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |