Diễn biến chính Barnsley vs Mansfield Town |
||||
13' | 0-1 | Quinn S. | ||
18' | 0-2 | Lee Gregory | ||
(3)↑(17)↓ | 26' | |||
Connell L. | 1-2 | 32' | ||
59' | (11)↑(19)↓ | |||
59' | (44)↑(16)↓ | |||
(14)↑(18)↓ | 62' | |||
(19)↑(36)↓ | 62' | |||
(2)↑(7)↓ | 62' | |||
(15)↑(48)↓ | 77' | |||
83' | (8)↑(17)↓ | |||
90' | (20)↑(40)↓ |
Số liệu thống kê Barnsley vs Mansfield Town |
||||
Barnsley | Mansfield Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
23 |
|
Ném biên |
|
20 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
16 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |