Diễn biến chính Barnsley vs Exeter City |
||||
17' | 0-1 | Aitchison J. | ||
31' | 0-2 | Reece Cole | ||
(9)↑(36)↓ | 46' | |||
(17)↑(22)↓ | 46' | |||
64' | (5)↑(31)↓ | |||
70' | (13)↑(19)↓ | |||
(48)↑(3)↓ | 70' | |||
81' | (16)↑(12)↓ | |||
81' | (23)↑(6)↓ | |||
81' | (17)↑(21)↓ | |||
Durand de Gevigney M. | 1-2 | 87' |
Số liệu thống kê Barnsley vs Exeter City |
||||
Barnsley | Exeter City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
73 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
42 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
35 |
|
Ném biên |
|
31 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |