Diễn biến chính Barnsley vs Cheltenham Town |
||||
(44)↑(9)↓ | 57' | |||
64' | (4)↑(5)↓ | |||
64' | (23)↑(32)↓ | |||
(11)↑(3)↓ | 71' | |||
73' | (26)↑(10)↓ | |||
74' | (27)↑(34)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 80' | |||
(2)↑(26)↓ | 80' | |||
(19)↑(45)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Barnsley vs Cheltenham Town |
||||
Barnsley | Cheltenham Town | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
282 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
32 |
|
Ném biên |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |