Diễn biến chính Barnsley vs Charlton Athletic |
||||
Keillor-Dunn D. | 1-0 | 34' | ||
46' | (27)↑(18)↓ | |||
62' | (26)↑(16)↓ | |||
62' | (8)↑(12)↓ | |||
(18)↑(45)↓ | 63' | |||
72' | (7)↑(11)↓ | |||
77' | 1-1 | Berry L. | ||
(36)↑(48)↓ | 78' | |||
(11)↑(40)↓ | 90' | |||
(9)↑(44)↓ | 90' | |||
90' | 1-2 | Berry L. | ||
Watters M. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Barnsley vs Charlton Athletic |
||||
Barnsley | Charlton Athletic | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
31 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
21 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |