Diễn biến chính Barnsley vs Bolton Wanderers |
||||
Kitching L. | 1-0 | 24' | ||
(9)↑(31)↓ | 65' | |||
67' | (29)↑(11)↓ | |||
67' | (24)↑(25)↓ | |||
73' | (8)↑(22)↓ | |||
73' | (3)↑(27)↓ | |||
(3)↑(48)↓ | 84' | |||
85' | (35)↑(16)↓ | |||
(10)↑(30)↓ | 85' | |||
(16)↑(44)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Barnsley vs Bolton Wanderers |
||||
Barnsley | Bolton Wanderers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
256 |
|
Số đường chuyền |
|
535 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |