Số liệu thống kê Barakaldo CF vs Malaga |
||||
Barakaldo CF | Malaga | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
5 |
|
Corners (Overtime) |
|
2 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |