Diễn biến chính Banfield vs Talleres Cordoba |
||||
(7)↑(22)↓ | 58' | |||
71' | (14)↑(8)↓ | |||
71' | (25)↑(24)↓ | |||
71' | (26)↑(30)↓ | |||
(23)↑(20)↓ | 79' | |||
(5)↑(8)↓ | 79' | |||
(39)↑(11)↓ | 80' | |||
88' | (28)↑(27)↓ | |||
88' | (10)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Banfield vs Talleres Cordoba |
||||
Banfield | Talleres Cordoba | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |