Diễn biến chính Banfield vs San Lorenzo |
||||
12' | 0-1 | Elias J. | ||
Bisanz J. | 1-1 | 28' | ||
59' | (35)↑(3)↓ | |||
59' | (18)↑(7)↓ | |||
(9)↑(45)↓ | 62' | |||
(4)↑(20)↓ | 62' | |||
68' | (41)↑(20)↓ | |||
(5)↑(7)↓ | 74' | |||
(8)↑(17)↓ | 79' | |||
90' | 1-2 | Barrios N. | ||
90' | (22)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Banfield vs San Lorenzo |
||||
Banfield | San Lorenzo | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
30 |
|
Ném biên |
|
29 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |