Diễn biến chính Banfield vs Colon de Santa Fe |
||||
28' | (36)↑(21)↓ | |||
Gimenez M. | 1-0 | 45' | ||
46' | (31)↑(40)↓ | |||
64' | 1-1 | Abila R. | ||
(7)↑(22)↓ | 71' | |||
(18)↑(24)↓ | 75' | |||
79' | (27)↑(22)↓ | |||
80' | (34)↑(5)↓ | |||
Gimenez M. | 2-1 | 90' | ||
(9)↑(45)↓ | 90' | |||
(37)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Banfield vs Colon de Santa Fe |
||||
Banfield | Colon de Santa Fe | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
293 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |