Diễn biến chính Banfield vs Central Cordoba SDE |
||||
Chavez A. | 11' | |||
Bisanz J. | 1-0 | 29' | ||
46' | (16)↑(14)↓ | |||
55' | (77)↑(11)↓ | |||
55' | (8)↑(25)↓ | |||
55' | (20)↑(12)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 63' | |||
(10)↑(20)↓ | 73' | |||
(23)↑(17)↓ | 73' | |||
(15)↑(16)↓ | 73' | |||
77' | (10)↑(44)↓ | |||
(11)↑(5)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Banfield vs Central Cordoba SDE |
||||
Banfield | Central Cordoba SDE | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
288 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
31 |
|
Ném biên |
|
35 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |