Diễn biến chính Banfield vs Arsenal de Sarandi |
||||
(46)↑(23)↓ | 46' | |||
46' | (30)↑(22)↓ | |||
57' | (10)↑(27)↓ | |||
57' | (7)↑(36)↓ | |||
82' | (8)↑(28)↓ | |||
(15)↑(5)↓ | 83' | |||
(7)↑(45)↓ | 88' | |||
(4)↑(10)↓ | 88' | |||
90' | (15)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Banfield vs Arsenal de Sarandi |
||||
Banfield | Arsenal de Sarandi | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
337 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
37 |
|
Ném biên |
|
30 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |