Diễn biến chính Ban Di Tesi Iwaki vs JEF United Ichihara Chiba |
||||
(20)↑(15)↓ | 59' | |||
67' | (20)↑(14)↓ | |||
67' | (11)↑(16)↓ | |||
67' | (9)↑(41)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 73' | |||
(2)↑(16)↓ | 73' | |||
(25)↑(8)↓ | 79' | |||
87' | (8)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Ban Di Tesi Iwaki vs JEF United Ichihara Chiba |
||||
Ban Di Tesi Iwaki | JEF United Ichihara Chiba | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
277 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
24 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |