Diễn biến chính Baltika Kaliningrad vs Zenit St. Petersburg |
||||
(22)↑(18)↓ | 46' | |||
(19)↑(6)↓ | 58' | |||
63' | 0-1 | Sergeev I. | ||
63' | (11)↑(31)↓ | |||
(67)↑(1)↓ | 66' | |||
(20)↑(5)↓ | 68' | |||
77' | 0-2 | Cassierra M. | ||
79' | (21)↑(33)↓ | |||
(8)↑(13)↓ | 79' | |||
89' | (10)↑(30)↓ | |||
89' | (17)↑(8)↓ | |||
89' | (2)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Baltika Kaliningrad vs Zenit St. Petersburg |
||||
Baltika Kaliningrad | Zenit St. Petersburg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
675 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |