Diễn biến chính Baltika Kaliningrad vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
(22)↑(18)↓ | 46' | |||
49' | 0-1 | Kashtanov A. | ||
(19)↑(6)↓ | 58' | |||
65' | (44)↑(55)↓ | |||
65' | (21)↑(7)↓ | |||
(8)↑(4)↓ | 77' | |||
80' | (4)↑(15)↓ | |||
80' | (97)↑(79)↓ | |||
(89)↑(9)↓ | 83' | |||
(66)↑(10)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Baltika Kaliningrad vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
Baltika Kaliningrad | Ural Sverdlovsk Oblast | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |