Diễn biến chính Baltika Kaliningrad vs Rostov FK |
||||
16' | 0-1 | Utkin D. | ||
43' | 0-2 | Golenkov E. | ||
(17)↑(20)↓ | 46' | |||
59' | (87)↑(40)↓ | |||
59' | (7)↑(8)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 66' | |||
(22)↑(6)↓ | 70' | |||
70' | (27)↑(69)↓ | |||
(59)↑(19)↓ | 80' | |||
83' | (18)↑(47)↓ | |||
83' | (11)↑(9)↓ | |||
Henriquez A. | 1-2 | 86' | ||
Bistrovic K. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Baltika Kaliningrad vs Rostov FK |
||||
Baltika Kaliningrad | Rostov FK | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
36 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |