Diễn biến chính Baltika Kaliningrad vs Fakel |
||||
Cherov V.(OW) | 1-0 | 8' | ||
14' | 1-1 | Yakimov V. | ||
46' | (15)↑(92)↓ | |||
(22)↑(9)↓ | 46' | |||
Musaev T. | 2-1 | 48' | ||
57' | (33)↑(14)↓ | |||
(18)↑(6)↓ | 57' | |||
66' | (7)↑(20)↓ | |||
(89)↑(20)↓ | 71' | |||
77' | (8)↑(23)↓ | |||
(59)↑(19)↓ | 78' | |||
(8)↑(7)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Baltika Kaliningrad vs Fakel |
||||
Baltika Kaliningrad | Fakel | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
341 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
29 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |