Diễn biến chính Baltika Kaliningrad vs Dynamo Moscow |
||||
3' | 0-1 | Tyukavin K. | ||
Henriquez A. | 1-1 | 32' | ||
66' | (89)↑(24)↓ | |||
Kaplenko K. | 2-1 | 68' | ||
(7)↑(24)↓ | 74' | |||
(6)↑(88)↓ | 74' | |||
()↑(18)↓ | 78' | |||
(19)↑(25)↓ | 87' | |||
(5)↑(11)↓ | 88' | |||
88' | (20)↑(8)↓ | |||
90' | 2-2 | Fernandez R. | ||
90' | 2-3 | Moumi Ngamaleu N. |
Số liệu thống kê Baltika Kaliningrad vs Dynamo Moscow |
||||
Baltika Kaliningrad | Dynamo Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
524 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
14 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |