Số liệu thống kê Balcatta FC vs Stirling Macedonia |
||||
Balcatta FC | Stirling Macedonia | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
85 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |