Diễn biến chính Bahia vs Santos |
||||
Candido C. | 1-0 | 59' | ||
(46)↑(7)↓ | 66' | |||
(21)↑(9)↓ | 72' | |||
(10)↑(11)↓ | 72' | |||
73' | 1-1 | Marcos Leonardo | ||
77' | (7)↑(23)↓ | |||
80' | (80)↑(38)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 83' | |||
90' | (11)↑(9)↓ | |||
90' | (19)↑(10)↓ | |||
90' | 1-2 | Furch J. |
Số liệu thống kê Bahia vs Santos |
||||
Bahia | Santos | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
544 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
13 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |