Diễn biến chính Bahia vs Internacional RS |
||||
David Duarte | 1-0 | 13' | ||
46' | (40)↑(15)↓ | |||
(10)↑(14)↓ | 57' | |||
(21)↑(11)↓ | 58' | |||
(25)↑(16)↓ | 58' | |||
(17)↑(9)↓ | 67' | |||
71' | (47)↑(34)↓ | |||
76' | (41)↑(8)↓ | |||
76' | (48)↑(13)↓ | |||
(31)↑(33)↓ | 76' | |||
81' | (7)↑(21)↓ | |||
89' | 1-1 | Borre R. |
Số liệu thống kê Bahia vs Internacional RS |
||||
Bahia | Internacional RS | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
17 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |