Diễn biến chính Bahia vs Internacional RS |
||||
Biel | 1-0 | 44' | ||
46' | (45)↑(9)↓ | |||
46' | (40)↑(23)↓ | |||
65' | (2)↑(29)↓ | |||
74' | (28)↑(8)↓ | |||
83' | Lucca | |||
(11)↑(16)↓ | 85' | |||
(26)↑(20)↓ | 86' | |||
(34)↑(31)↓ | 86' | |||
90' | (42)↑(27)↓ | |||
(46)↑(10)↓ | 90' | |||
(19)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bahia vs Internacional RS |
||||
Bahia | Internacional RS | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
378 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |