Diễn biến chính Bahia vs Gremio (RS) |
||||
9' | 0-1 | Cristaldo F. | ||
Vinicius Mingotti | 1-1 | 20' | ||
(7)↑(37)↓ | 65' | |||
68' | (54)↑(19)↓ | |||
(17)↑(5)↓ | 76' | |||
(9)↑(21)↓ | 76' | |||
77' | (11)↑(9)↓ | |||
(19)↑(16)↓ | 80' | |||
(6)↑(66)↓ | 80' | |||
90' | (10)↑(8)↓ | |||
90' | 1-2 | Gustavo Martins |
Số liệu thống kê Bahia vs Gremio (RS) |
||||
Bahia | Gremio (RS) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |