Diễn biến chính B93 Copenhagen vs Esbjerg |
||||
17' | 0-1 | Montano L. | ||
27' | 0-2 | Bourhane Y. | ||
Henriksen L. | 48' | |||
57' | 0-3 | Tim Freriks | ||
68' | 0-4 | Andreas Troelsen |
Số liệu thống kê B93 Copenhagen vs Esbjerg |
||||
B93 Copenhagen | Esbjerg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
606 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
18 |
|
Long pass |
|
22 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |