Diễn biến chính Azerbaijan vs Slovakia |
||||
15' | 0-1 | Mammadov R.(OW) | ||
Bayramov T. | 1-1 | 38' | ||
(8)↑(5)↓ | 46' | |||
Emreli M. | 70' | |||
75' | 1-2 | Haraslin L. | ||
(9)↑(20)↓ | 77' | |||
(14)↑(11)↓ | 77' | |||
83' | (20)↑(17)↓ | |||
84' | (13)↑(22)↓ | |||
84' | (11)↑(15)↓ | |||
(22)↑(21)↓ | 84' | |||
86' | 1-3 | Duris D. | ||
(16)↑(18)↓ | 88' | |||
90' | (19)↑(8)↓ | |||
90' | (4)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Azerbaijan vs Slovakia |
||||
Azerbaijan | Slovakia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
587 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
34 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
20 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |