Diễn biến chính AZ Alkmaar vs PSV Eindhoven |
||||
56' | (3)↑(5)↓ | |||
65' | 0-1 | Simons X. | ||
(14)↑(16)↓ | 68' | |||
(23)↑(19)↓ | 68' | |||
(10)↑(9)↓ | 76' | |||
(25)↑(31)↓ | 77' | |||
82' | (18)↑(30)↓ | |||
Karlsson J. | 1-1 | 84' | ||
87' | (15)↑(20)↓ | |||
90' | El-Ghazi A. | |||
90' | 1-2 | Simons X. |
Số liệu thống kê AZ Alkmaar vs PSV Eindhoven |
||||
AZ Alkmaar | PSV Eindhoven | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |