Diễn biến chính AZ Alkmaar vs NEC Nijmegen |
||||
Mijnans S. | 1-0 | 16' | ||
(7)↑(19)↓ | 60' | |||
66' | (18)↑(25)↓ | |||
77' | (10)↑(7)↓ | |||
(14)↑(6)↓ | 77' | |||
(27)↑(10)↓ | 78' | |||
84' | (20)↑(11)↓ | |||
85' | (5)↑(6)↓ | |||
88' | (2)↑(28)↓ | |||
(25)↑(14)↓ | 88' | |||
(35)↑(9)↓ | 90' | |||
(30)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AZ Alkmaar vs NEC Nijmegen |
||||
AZ Alkmaar | NEC Nijmegen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
26 |
|
Long pass |
|
31 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |