Diễn biến chính AZ Alkmaar vs Feyenoord |
||||
6' | 0-1 | Wieffer M. | ||
35' | (22)↑(1)↓ | |||
(21)↑(15)↓ | 46' | |||
(11)↑(17)↓ | 62' | |||
67' | (2)↑(14)↓ | |||
67' | (19)↑(10)↓ | |||
(14)↑(16)↓ | 74' | |||
81' | (17)↑(29)↓ | |||
(19)↑(5)↓ | 83' | |||
(28)↑(18)↓ | 83' |
Số liệu thống kê AZ Alkmaar vs Feyenoord |
||||
AZ Alkmaar | Feyenoord | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |