Diễn biến chính AZ Alkmaar vs FC Utrecht |
||||
Parrott T. | 1-0 | 24' | ||
32' | 1-1 | Cathline Y. | ||
46' | (21)↑(8)↓ | |||
46' | (7)↑(18)↓ | |||
55' | 1-2 | Aaronson P. | ||
(23)↑(17)↓ | 63' | |||
(30)↑(16)↓ | 63' | |||
(14)↑(6)↓ | 63' | |||
76' | (11)↑(9)↓ | |||
(22)↑(4)↓ | 76' | |||
84' | (10)↑(20)↓ | |||
(25)↑(18)↓ | 86' | |||
89' | (40)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê AZ Alkmaar vs FC Utrecht |
||||
AZ Alkmaar | FC Utrecht | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
666 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
21 |
|
Long pass |
|
31 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |