Diễn biến chính Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos |
||||
19' | 0-1 | Anderson Lopes | ||
25' | 0-2 | Anderson Lopes | ||
48' | 0-3 | Uenaka A. | ||
(18)↑(7)↓ | 55' | |||
(22)↑(16)↓ | 55' | |||
69' | (30)↑(14)↓ | |||
69' | (23)↑(7)↓ | |||
(28)↑(8)↓ | 77' | |||
(37)↑(5)↓ | 87' | |||
87' | (18)↑(20)↓ | |||
87' | (8)↑(6)↓ | |||
90' | (35)↑(27)↓ | |||
90' | 0-4 | Miyaichi R. |
Số liệu thống kê Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos |
||||
Avispa Fukuoka | Yokohama Marinos | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |