Diễn biến chính Avispa Fukuoka vs FC Tokyo |
||||
63' | (37)↑(39)↓ | |||
(27)↑(28)↓ | 68' | |||
69' | (49)↑(17)↓ | |||
69' | (15)↑(7)↓ | |||
70' | (3)↑(8)↓ | |||
Yamagishi Y. | 1-0 | 72' | ||
(20)↑(11)↓ | 75' | |||
77' | (33)↑(47)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Avispa Fukuoka vs FC Tokyo |
||||
Avispa Fukuoka | FC Tokyo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
552 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
16 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |