Diễn biến chính Austria(N) vs Turkey |
||||
1' | 0-1 | Demiral M. | ||
(8)↑(16)↓ | 46' | |||
(11)↑(18)↓ | 46' | |||
58' | (15)↑(16)↓ | |||
59' | 0-2 | Demiral M. | ||
(2)↑(15)↓ | 64' | |||
(10)↑(20)↓ | 64' | |||
Gregoritsch M. | 1-2 | 66' | ||
78' | (5)↑(19)↓ | |||
78' | (7)↑(8)↓ | |||
83' | (17)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Austria(N) vs Turkey |
||||
Austria(N) | Turkey | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
565 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |