Số liệu thống kê Austria Wien (Youth) vs Wiener SC |
||||
Austria Wien (Youth) | Wiener SC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
101 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |