Diễn biến chính Austria Wien vs Wolfsberger AC |
||||
36' | 0-1 | Samson Tijani | ||
55' | 0-2 | Ballo T. | ||
Michael Wimmer | 60' | |||
76' | 0-3 | Piesinger S. | ||
90' | 0-4 | Boakye A. |
Số liệu thống kê Austria Wien vs Wolfsberger AC |
||||
Austria Wien | Wolfsberger AC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
228 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |