Số liệu thống kê Austria Wien vs Wolfsberger AC |
||||
Austria Wien | Wolfsberger AC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
539 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |