Diễn biến chính Austria Lustenau vs Wolfsberger AC |
||||
Lukas Fridrikas | 1-0 | 9' | ||
48' | 1-1 | Baribo T. | ||
71' | 1-2 | Piesinger S. | ||
80' | 1-3 | Rocher T. |
Số liệu thống kê Austria Lustenau vs Wolfsberger AC |
||||
Austria Lustenau | Wolfsberger AC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |