Diễn biến chính Australia (W) vs Ireland (W) |
||||
Catley S. | 1-0 | 52' | ||
63' | (19)↑(17)↓ | |||
63' | (15)↑(20)↓ | |||
(10)↑(5)↓ | 75' | |||
(4)↑(11)↓ | 85' | |||
87' | (22)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Australia (W) vs Ireland (W) |
||||
Australia (W) | Ireland (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
251 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
26 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |